Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heft




heft
[heft]
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
trọng lượng, sức nặng
sự đẩy, sự nâng lên, sự nhấc lên
ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhấc lên để ước lượng sức nặng


/heft/

danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
trọng lượng, sức nặng
sự đẩy, sự nâng lên, sự nhấc lên

ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhấc lên để ước lượng sức nặng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "heft"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.