Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heighten




heighten
['haitn]
ngoại động từ
tăng thêm, tăng cường
to heighten someone's anger
tăng thêm sự giận dữ của ai
music to heighten the dramatic effect
âm nhạc để tăng thêm hiệu quả của vở kịch
làm tôn lên, làm nổi lên (màu sắc câu chuyện...)
nội động từ
trở nên cao hoặc mạnh mẽ hơn; tăng lên


/'haitn/

ngoại động từ
làm cao lên, làm cao hơn, nâng cao
tăng thêm, tăng cường
to heighten someone's anger tăng thêm sự giận dữ của ai
làm tôn lên, làm nổi lên (màu sắc câu chuyện...)

nội động từ
cao lên
tăng lên

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.