Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heirless




heirless
['eəlis]
tính từ
không có người thừa kế, không có người thừa tự


/'eəlis/

tính từ
không có người thừa kế, không có người thừa tự

Related search result for "heirless"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.