Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heiroglyphic


/'haiərə'glifik/

tính từ
(thuộc) chữ tượng hình; có tính chất chữ tượng hình
viết bằng chữ viết tượng hình
có tính tượng trưng

Related search result for "heiroglyphic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.