Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heirophant


/'haiərəfænt/

danh từ
(tôn giáo) đại tư giáo (cổ Hy-lạp)
người giải thích những điều huyền bí (tôn giáo)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.