Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heirship




heirship
['eə∫ip]
danh từ
tư cách thừa kế; quyền thừa kế


/'eəʃip/

danh từ
tư cách thừa kế; quyền thừa kế

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.