Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
helianthus




helianthus
[,hi:li'ænθəs]
danh từ
(thực vật học) giống cây hướng dương, giống cây quý


/,hi:li'ænθəs/

danh từ
(thực vật học) giống cây hướng dương, giống cây quý

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.