Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heliborne




heliborne
['helibɔ:n]
tính từ
được chuyển vận bằng máy bay lên thẳng
heliborne troops
quân được chuyển vận bằng máy bay lên thẳng


/'helibɔ:n/

tính từ
được chuyển vận bằng máy bay lên thẳng
heliborne troops quân được chuyển vận bằng máy bay lên thẳng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.