Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
helices




helices
Xem helix


/'hi:liks/

danh từ, số nhiều helices
hình xoắn ốc; đường xoắn ốc, đường đinh ốc
(kiến trúc) đường xoắn ốc (quanh cột)
(giải phẫu) vành tai
(động vật học) ốc sên

Related search result for "helices"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.