Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hell-bent




hell-bent
['helbent]
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cứ khăng khăng, cứ nhất định, cứ liều bằng được


/'helbent/

tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cứ khăng khăng, cứ nhất định, cứ liều bằng được

Related search result for "hell-bent"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.