Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hellenist




hellenist
['helinist]
danh từ
nhà nghiên cứu cổ Hy-lạp
người theo văn hoá Hy-lạp (nói tiếng Hy-lạp nhưng không phải chính cống là người Hy-lạp)


/'helinist/

danh từ
nhà nghiên cứu cổ Hy-lạp
người theo văn hoá Hy-lạp (nói tiếng Hy-lạp nhưng không phải chính cống là người Hy-lạp)

Related search result for "hellenist"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.