Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hellion




hellion
['heljən]
danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)
người khó chịu; người hay quấy rầy
đứa trẻ tinh nghịch


/'heljən/

danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)
người khó chịu; người hay quấy rầy
đứa trẻ tinh nghịch

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hellion"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.