Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hellish




hellish
['heli∫]
tính từ
(thuộc) địa ngục; như địa ngục, tối tăm; như ma quỷ
khủng khiếp; ghê tởm; xấu xa

[hellish]
saying && slang
bad, awful, unfair
If we have to pay our medical bills, it's a hellish arrangement!


/'heliʃ/

tính từ
(thuộc) địa ngục; như địa ngục, tối tăm; như ma quỷ
khủng khiếp; ghê tởm; xấu xa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hellish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.