Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
helplessness




helplessness
['helplisnis]
danh từ
tình trạng không tự lo liệu được, tình trạng không tự lực được
tình trạng không được sự giúp đỡ; tình trạng không nơi nương tựa, tình trạng bơ vơ


/'helplisnis/

danh từ
tình trạng không tự lo liệu được, tình trạng không tự lực được
tình trạng không được sự giúp đỡ; tình trạng không nơi nương tựa, tình trạng bơ vơ

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.