Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
helvetian




helvetian
[hel'vi:∫jən]
tính từ
(thuộc) Thuỵ-sĩ
danh từ
người Thuỵ-sĩ


/hel'vi:ʃjən/

tính từ
(thuộc) Thuỵ-sĩ

danh từ
người Thuỵ-sĩ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.