Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hemeralopia




hemeralopia
[,heməræ'loupiə]
danh từ
(y học) bệnh quáng gà


/,heməræ'loupiə/

danh từ
(y học) bệnh quáng gà

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.