Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hemlock




hemlock
['hemlɔk]
danh từ
(thực vật học) cây độc cần
chất độc cần (lấy từ cây độc cần)


/'hemlɔk/

danh từ
(thực vật học) cây độc cần
chất độc cần (lấy từ cây độc cần)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.