Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hemp




hemp
[hemp]
danh từ
(thực vật học) cây gai dầu
sợi gai dầu
(đùa cợt) dây treo cổ, dây thắt cổ


/hemp/

danh từ
(thực vật học) cây gai dầu
sợi gai dầu
(đùa cợt) dây treo cổ, dây thắt cổ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hemp"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.