Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
henceforth




henceforth
[hens'fɔ:θ]
Cách viết khác:
henceforward
[hens'fɔ:wəd]
phó từ
từ nay trở đi, từ nay về sau


/'hens'fɔ:θ/ (henceforward) /'hens'fɔ:wəd/

phó từ
từ nay trở đi, từ nay về sau

Related search result for "henceforth"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.