Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hendecagon




hendecagon
[hen'dekəgən]
danh từ
(toán học) hình mười một cạnh



hình mười một góc

/hen'dekəgən/

danh từ
(toán học) hình mười một cạnh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.