Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
henna




henna
['henə]
danh từ
(thực vật học) cây lá móng
lá móng (chồi và lá cây móng dùng làm thuốc nhuộm tóc)


/'henə/

danh từ
(thực vật học) cây lá móng
lá móng (chồi và lá cây móng dùng làm thuốc nhuộm tóc)

Related search result for "henna"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.