Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
henny




henny
['heni]
tính từ
như gà mái, giống gà mái
danh từ
gà trống trông như gà mái


/'heni/

tính từ
như gà mái, giống gà mái

danh từ
gà trống trông như gà mái

Related search result for "henny"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.