Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
heo


1 dt., đphg Lợn: nói toạc móng heo (tng.).

2 (Khí hậu) hanh khô, thường vào dịp chuyển tiếp giữa thu sang đông: trời heo heo đường leo lên ngọn (tng.).


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.