Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hep




hep
[hep]
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) biết thừa, biết tỏng
to be hep to someone's trick
biết tỏng cái trò chơi khăm của ai
am hiểu những cái mới


/hep/

tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) biết thừa, biết tỏng
to be hep to someone's trick biết tỏng cái trò chơi khăm của ai
am hiểu những cái mới

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hep"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.