Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heptachord




heptachord
['heptəkɔ:d]
danh từ, (âm nhạc)
chuỗi bảy âm
đàn bảy dây


/'heptəkɔ:d/

danh từ, (âm nhạc)
chuỗi bảy âm
đàn bảy dây

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.