Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heptagonal




heptagonal
[hep'tægənl]
tính từ
(toán học) (thuộc) hình bảy cạnh; có bảy cạnh



(thuộc) hình bảy góc

/'heptəgənl/

tính từ
(toán học) (thuộc) hình bảy cạnh; có bảy cạnh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.