Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heptarchy




heptarchy
['heptɑ:ki]
danh từ
(chính trị) sự thống trị bộ bảy


/'heptɑ:ki/

danh từ
sự thống trị, bộ bảy

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.