Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
herald




herald
['herəld]
danh từ
viên quan phụ trách huy hiệu
người đưa tin, sứ giả; điềm, triệu
(sử học) sứ truyền lệnh
ngoại động từ
báo trước


/'herəld/

danh từ
viên quan phụ trách huy hiệu
người đưa tin, sứ giả; điềm, triệu
(sử học) sứ truyền lệnh

ngoại động từ
báo trước

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "herald"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.