Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
herbal




herbal
['hə:bəl]
tính từ
(thuộc) cỏ, (thuộc) thảo mộc
danh từ
sách nghiên cứu về thảo mộc


/'hə:bəl/

tính từ
(thuộc) cỏ, (thuộc) cây thảo

danh từ
sách nghiên cứu về cỏ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "herbal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.