Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
herbalist




herbalist
['hə:bəlist]
danh từ
người trồng và bán cây cỏ làm thuốc, người trồng và bán dược thảo
nhà nghiên cứu về thảo mộc


/'hə:bəlist/

danh từ
người trồng và bán cây cỏ làm thuốc
nhà nghiên cứu về cỏ

Related search result for "herbalist"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.