Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
herbarium





herbarium
[hə:'beəriəm]
danh từ, số nhiều herbaria
[hə:'beəriə]
tập mẫu cây
phòng mẫu cây


/hə:'beəriəm/

danh từ, số nhiều herbaria /hə:'beəriə/
tập mẫu cây
phòng mẫu cây

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.