Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
herby




herby
['hə:bi]
tính từ
có cỏ, đầy cỏ
(thuộc) cỏ, (thuộc) thảo mộc


/'hə:bi/

tính từ
có cỏ, đầy cỏ, có cây thảo
(thuộc) cỏ, (thuộc) cây thảo; như cỏ, như cây thảo

Related search result for "herby"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.