Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hercule


[hercule]
danh từ giống đực
người rất khoẻ, người khoẻ phi thường
hercule de foire
người diễn trò thể lực ở chợ phiên


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.