Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hereat




hereat
[hiər'æt]
phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) đến đây thì..., đến chỗ này thì..., cùng với điều đó


/hiər'æt/

phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) đến đây thì..., đến chỗ này thì..., cùng với điều đó

Related search result for "hereat"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.