Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heresiarch




heresiarch
[he'ri:ziɑ:k]
danh từ
người sáng lập dị giáo
lãnh tụ dị giáo


/he'ri:ziɑ:k/

danh từ
người sáng lập dị giáo
lãnh tụ dị giáo

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.