Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heritability




heritability
[,heritə'biliti]
danh từ
tính có thể di truyền
tính có thể thừa hưởng, tính có thể kế thừa


/,heritə'biliti/

danh từ
tính có thể di truyền
tính có thể thừa hưởng, tính có thể kế thừa

Related search result for "heritability"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.