Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heritable




heritable
['heritəbl]
tính từ
có thể di truyền, có thể cha truyền con nối
có thể thừa hưởng, có thể kế thừa



di truyền được

/'heritəbl/

tính từ
có thể di truyền, có thể cha truyền con nối
có thể thừa hưởng, có thể kế thừa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "heritable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.