Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hermandad


[hermandad]
danh từ giống cái
(sử học) hiệp đoàn liên thành (Tây Ban Nha, thời Trung đại)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.