Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hermaphroditic




hermaphroditic
[hə:,mæfrə'ditik]
Cách viết khác:
hermaphroditical
[hə:,mæfrə'ditikəl]
(sinh vật học) lưỡng tính
(nói về người) ái nam ái nữ


/hə:,mæfrə'ditik/

tính từ
(sinh vật học) lưỡng tính

tính từ (hermaphroditical) /hə:,mæfrə'ditikəl/
(sinh vật học) lưỡng tính

Related search result for "hermaphroditic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.