Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hermine


[hermine]
danh từ giống cái
(động vật học) chồn ecmin
La blancheur de l' hermine
màu trắng của con chồn ecmin
da lông chồn ecmin


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.