Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hermit-crab




hermit-crab
['hə:mit'kræb]
danh từ
(động vật học) loài ốc mượn hồn, loài tôm ở nhờ


/'hə:mit'kræb/

danh từ
(động vật học) loài ốc mượn hồn, loài tôm ở nhờ

Related search result for "hermit-crab"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.