Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hermit




hermit
['hə:mit]
danh từ
người (đặc biệt là đàn ông thời đầu đạo Cơ đốc) tách lìa khỏi xã hội và sống hoàn toàn độc thân; người sống ẩn dật; ẩn sĩ


/'hə:mit/

danh từ
nhà ẩn dật
nhà tu khổ hạnh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hermit"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.