Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
herméticité


[herméticité]
danh từ giống cái
tính kín, tính bít kín
Herméticité d'un récipient
tính kín của một cái bình
tính bí hiểm, tính khó hiểu
Herméticité d'une théorie
tính khó hiểu của một lí thuyết


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.