Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hernshaw




hernshaw
['hə:n∫ɔ:]
danh từ
(động vật học) con diệc con


/'hə:nʃɔ:/

danh từ
(động vật học) con diệc con

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.