Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heroes




heroes
Xem hero


/'hiərou/

danh từ, số nhiều heroes
người anh hùng
nhân vật nam chính (trong một tác phẩm văn học)

Related search result for "heroes"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.