Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heroism




heroism
['herouizm]
danh từ
đức tính anh hùng, cử chỉ anh hùng; thái độ anh hùng
chủ nghĩa anh hùng
revolutionary heroism
chủ nghĩa anh hùng cách mạng


/'herouizm/

danh từ
đức tính anh hùng, cử chỉ anh hùng; thái độ anh hùng
chủ nghĩa anh hùng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "heroism"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.