Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
herpes




herpes
['hə:pi:z]
danh từ
(y học) bệnh ecpet, bệnh mụn giộp


/'hə:pi:z/

danh từ
(y học) bệnh ecpet, bệnh mụn giộp

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.