Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
herring-pond




herring-pond
['heriηpɔnd]
danh từ
(đùa cợt) Bắc đại tây dương (nơi có nhiều cá trích)


/'heriɳpɔnd/

danh từ
(đùa cợt) Bắc đại tây dương (nơi có nhiều cá trích)

Related search result for "herring-pond"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.