Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
herritage


/'heritidʤ/

danh từ
tài sản kế thừa; di sản ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
(kinh thánh) nhà thờ; giáo hội
(kinh thánh) dân thánh (dân Do-thái xưa)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.