Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hers




hers
[hə:z]
đại từ sở hữu
cái của nó, cái của cô ấy, cái của chị ấy, cái của bà ấy
a friend of hers
một người bạn của cô ấy


/hə:z/

đại từ sở hữu
cái của nó, cái của cô ấy, cái của chị ấy, cái của bà ấy
a friend of hers một người bạn của cô ấy

Related search result for "hers"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.